Từ điển Trần Văn Chánh
仨 - ta
(khn) Ba: 我們哥兒仨 Ba anh em ta; 我來仨 Cho tôi ba cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
仨 - ta
Ba cái. Tiếng Bắc Trung Hoa ( Bạch thoại ).